TK22TranThucKhanhHuyen
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
26 / 26
PYPY
90%
(1444pp)
AC
18 / 18
PYPY
86%
(1372pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
contest (12218.0 điểm)
Cốt Phốt (4350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2530.0 điểm)
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
CSES (20900.0 điểm)
DHBB (5660.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (722.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 722.4 / 2100.0 |
Happy School (808.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 8.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (3300.0 điểm)
HSG THPT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (4300.0 điểm)
THT Bảng A (4601.0 điểm)
Training (27414.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |