TK22TranThucKhanhHuyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
PYPY
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (137346.1 điểm)
hermann01 (15100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (57100.0 điểm)
THT (20820.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12440.0 điểm)
contest (32926.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (15800.0 điểm)
Happy School (6560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
ABC (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT Bảng A (25260.0 điểm)
HSG THPT (5490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
HSG THCS (19024.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (22600.0 điểm)
DHBB (9350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
vn.spoj (8550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (825.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7200.0 điểm)
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
CPP Basic 01 (8670.0 điểm)
Đề chưa ra (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |