trancongtrietandanh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(882pp)
ABC (1752.5 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (10131.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CSES (19400.0 điểm)
DHBB (4905.0 điểm)
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1442.3 điểm)
hermann01 (1730.0 điểm)
HSG THCS (6620.0 điểm)
HSG THPT (1040.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1830.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (4613.5 điểm)
THT Bảng A (5687.8 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 214.286 / 300.0 |
Training (32575.7 điểm)
Training Python (2200.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 45.0 / 900.0 |