• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

AbiDev

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Đếm các hình chữ nhật
AC
7 / 7
C++11
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++11
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
AC
7 / 7
C++11
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
AC
12 / 12
C++11
2100pp
70% (1467pp)
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (123673.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
arr11 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Biểu thức 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Dải số 1300.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
minict11 800.0 /
square number 900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
dist 800.0 /
FNUM 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
minict10 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
SGAME2 2300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Gấp hạc 1100.0 /

vn.spoj (11305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Đếm các hình chữ nhật 2200.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Cánh diều (56300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

hermann01 (15425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

Training Python (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /

contest (17730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

HSG THCS (16623.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /

HSG THPT (6815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (11775.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

THT Bảng A (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Khác (6880.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

ABC (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 4 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 2 800.0 /
Sao 5 800.0 /

CSES (383163.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1900.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1900.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1500.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi 1800.0 /
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Forbidden Cities | Thành Phố Cấm 1700.0 /
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay 1900.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1900.0 /
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng 1900.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1900.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1700.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 2000.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit 1700.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /

DHBB (11870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Coin 1700.0 /
Mặt nạ Bits 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (14.3 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

THT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Free Contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
ABSMAX 1300.0 /
LOCK 800.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team