ThinhNguyen4311
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1264pp)
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
TLE
14 / 20
PYPY
77%
(975pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
TLE
4 / 9
PYPY
70%
(776pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(697pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(630pp)
8A 2023 (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 990.0 / 1500.0 |
ABC (1375.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6990.9 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (11722.0 điểm)
Cốt Phốt (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1230.0 điểm)
CPP Basic 01 (1690.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (7911.1 điểm)
DHBB (2455.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 196.7 / 200.0 |
Tập xe | 173.684 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 585.0 / 1300.0 |
Free Contest (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1820.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6494.3 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1531.0 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng hai bảng | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1760.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (3890.0 điểm)
THT Bảng A (5964.2 điểm)
Training (21923.2 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 10.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1989.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 336.0 / 1200.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 45.0 / 900.0 |