nguyenhuyhoangladanitdo

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1543pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1466pp)
AC
9 / 9
PYPY
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(1323pp)
AC
35 / 35
PYPY
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1071pp)
Training (156602.7 điểm)
THT Bảng A (23270.7 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Khác (15739.6 điểm)
hermann01 (13800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (37316.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (12300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (32216.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THPT (14755.0 điểm)
HSG THCS (30193.3 điểm)
vn.spoj (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Free Contest (6182.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (38998.4 điểm)
THT (7540.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
DHBB (11293.9 điểm)
Happy School (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Xóa k phần tử | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
BEAR | 800.0 / |
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |