• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

songnguyen_tvn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
AC
3 / 3
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
81% (977pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
WA
8 / 10
PY3
1120pp
77% (867pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
4 / 9
PY3
1111pp
74% (817pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training (20848.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Hello 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
arr11 100.0 /
dist 200.0 /
Module 1 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
minict10 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
sumarr 100.0 /
Dải số 150.0 /
Số phong phú 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
minict01 100.0 /
minge 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
CKPRIME 200.0 /
Module 2 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
cmpint 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Module 3 900.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
minict04 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Dãy số 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
superprime 100.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
minict11 200.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
module 0 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
square number 100.0 /
FNUM 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Hello again 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Số tận cùng 100.0 /

hermann01 (1780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
POWER 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Cánh diều (7363.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /

CPP Advanced 01 (3050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Xếp gạch 10.0 /

ABC (1650.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 2 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Code 1 100.0 /
FIND 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /

contest (8762.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Saving 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /

THT Bảng A (5360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

HSG THCS (3772.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

HSG THPT (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

CSES (12051.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /

Khác (697.5 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /

Happy School (949.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Mạo từ 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Xâu Palin 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT (2560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Cốt Phốt (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

vn.spoj (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

CPP Basic 01 (4630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /

HSG_THCS_NBK (166.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Hành trình bay 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (251.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
không có bài 100.0 /
d e v g l a n 50.0 /

DHBB (1460.6 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /

Free Contest (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /
FPRIME 200.0 /
LOCK 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.5 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
In dãy #2 10.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team