songnguyen_tvn

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1048pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(929pp)
Training (104890.4 điểm)
hermann01 (14260.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (12300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (53413.8 điểm)
CPP Advanced 01 (10670.0 điểm)
CPP Basic 02 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
ABC (8100.0 điểm)
contest (22100.0 điểm)
THT Bảng A (25080.0 điểm)
HSG THCS (10658.6 điểm)
HSG THPT (4350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CSES (12509.5 điểm)
Khác (7127.5 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Happy School (6314.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
THT (5680.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1658.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
DHBB (3308.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Free Contest (1990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |