• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

KhanhNek_123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++20
2300pp
81% (1873pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
77% (1780pp)
Chọn nhóm
WA
48 / 50
C++20
2016pp
74% (1482pp)
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
AC
8 / 8
C++20
2000pp
70% (1397pp)
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
AC
5 / 5
C++20
2000pp
66% (1327pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
PY3
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Practice VOI (1665.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 400.0 /
Số dư 300.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /
Tô màu 1900.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /

Training (58623.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Hello 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Rút tiền 777.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Trò chơi xoá số 777.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Độ đa dạng của mảng 777.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
minict01 100.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Đếm chuỗi BAB 777.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 777.0 /
Tìm số n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 777.0 /
Module 2 200.0 /
Số 2020 777.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
Chia hết cho 25 888.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Xâu min 1300.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Phép tính #3 10.0 /
A cộng B 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
CJ dự tiệc 400.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
arr02 100.0 /
sumarr 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
SGAME2 700.0 /
Xâu đẹp 888.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Gửi thư 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Module 3 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
GCD2 400.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
minict04 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Hello again 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Hoá học 900.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Rút gọn xâu 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
minict10 100.0 /
candles 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Liên thông 300.0 /
module 0 100.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
superprime 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
square number 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
maxle 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
dist 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Query-Max 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /

Cánh diều (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /

hermann01 (1940.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
POWER 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

CPP Advanced 01 (3420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xếp sách 220.0 /
minict08 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

Training Python (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

THT Bảng A (5834.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Vẽ hình 400.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

THT (13801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Dãy số 1500.0 /
Digit 1900.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Bài toán khó 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Tam giác 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Chữ số 1600.0 /

ABC (1403.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 1 100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /
Code 2 100.0 /
GÀ CHÓ 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /

CPP Basic 02 (3560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 100.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 100.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
Hợp nhất 2 mảng 10.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
T-Prime 2 100.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 /
Nguyên tố cùng nhau 100.0 /
T-prime 3 100.0 /
Số thuần nguyên tố 100.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 10.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
DSA03005 100.0 /
DSA03003 100.0 /
DSA03002 100.0 /
DSA03001 100.0 /
DSA03010 100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 /
Xếp hàng 100.0 /
Cặp số có tổng lớn hơn k 10.0 /
Cặp số có tổng bằng k 10.0 /
Counting sort 10.0 /
Xếp gạch 10.0 /
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 10.0 /
Vắt sữa bò 10.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 100.0 /

contest (30200.6 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Học kì 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Lái xe 100.0 /
Tìm kiếm nhị phân? 1800.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu 1900.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /
Dạ hội 200.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Tìm bội 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo 1500.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /

HSG THPT (3953.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Cơn Bão 500.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (951.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 1.0 /
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Tìm số 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2120.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /

Khác (3216.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 1.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
BỘ HAI SỐ 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Tổng Không 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Tính Toán 100.0 /
Coin flipping 69.0 /
Sân Bóng 100.0 /

Đề chưa ra (7802.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 1.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Vị trí tương đối #3 100.0 /
Vị trí tương đối #2 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
Trò chơi đê nồ #7 100.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

CSES (49532.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II 600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HSG THCS (9078.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Ước chung 100.0 /
Hoá học 100.0 /

Lập trình cơ bản (1833.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn nguyên tố 2.0 /
SQRT 1.0 /
Trộn mảng 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Nhập xuất mảng hai chiều 100.0 /
Họ & tên 10.0 /
Tìm số 10.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
Cột chẵn 100.0 /
Max hai chiều 100.0 /
Tìm chuỗi 10.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 200.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 100.0 /

DHBB (9010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Oranges 1300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Số X 1500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Xóa số 100.0 /
Mặt nạ Bits 1900.0 /
Candies 400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Đo nước 1500.0 /

Cốt Phốt (2377.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm quen với XOR 777.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

CPP Basic 01 (14821.1 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Bình phương 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
So sánh #1 10.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Độ sáng 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Tính toán 100.0 /
Cấp số 1.0 /
Vị trí tương đối 1 10.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Số thứ k 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Miền đồ thị #2 10.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Đổi hệ cơ số #1 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Chữ số tận cùng #3 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
String #1 10.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
String check 10.0 /
String #2 10.0 /
String #3 10.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
In chuỗi 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Đếm #3 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Game 100.0 /
Ước số 100.0 /
Ước nguyên tố 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
Trọng số 100.0 /
Chu vi đa giác 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Chuỗi lặp lại 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Tối giản 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Xóa số #1 100.0 /
Tổ hợp 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Ghép hình 10.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Xóa số #2 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 100.0 /
[Hàm] - Long 100.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 /
[Hàm] - Blink 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Ước thứ k 10.0 /
Tính tổng 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)

Bài tập Điểm
BÀI 5 2000.0 /

vn.spoj (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /
biểu thức 100.0 /

Happy School (4190.0 điểm)

Bài tập Điểm
bignum 550.0 /
Mã Morse 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Vấn đề 2^k 200.0 /
Thay Thế Giá Trị 250.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /
Cờ caro 10.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
Chu vi tam giác 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

8A 2023 (870.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

OLP MT&TN (2608.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

VOI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /
SEQ198 1900.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /

Free Contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team