NguyenVanNhan

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(2500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(2185pp)
TLE
13 / 15
PYPY
90%
(1877pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1629pp)
AC
39 / 39
PYPY
77%
(1548pp)
IR
95 / 100
PYPY
74%
(1467pp)
WA
12 / 13
PY3
70%
(1289pp)
TLE
13 / 15
PY3
66%
(1207pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(1134pp)
Training Python (1700.0 điểm)
Training (46317.3 điểm)
Cánh diều (7600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2980.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
THT Bảng A (8230.6 điểm)
CPP Basic 02 (1530.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (13044.8 điểm)
ABC (3862.5 điểm)
HSG THPT (2360.0 điểm)
Đề chưa ra (2522.0 điểm)
contest (22469.3 điểm)
HSG THCS (8599.6 điểm)
Khác (2308.1 điểm)
DHBB (7585.0 điểm)
OLP MT&TN (1552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1365.4 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Cốt Phốt (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
Số đặc biệt | 500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Free Contest (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
vn.spoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
CSES (111225.7 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1800.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Đề ẩn (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Practice VOI (5260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 01 (9368.0 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
VOI (1121.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2600.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
SEQ19845 | 2200.0 / |
USACO (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Cowreography | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
THT Bảng B (0.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Bài cho contest (455.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 222.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 222.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 222.0 / |