NguyenVanNhan

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1805pp)
AC
18 / 18
PYPY
86%
(1629pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1397pp)
AC
39 / 39
PYPY
70%
(1327pp)
AC
7 / 7
PYPY
66%
(1260pp)
AC
200 / 200
PY3
63%
(1197pp)
Training Python (13100.0 điểm)
Training (146322.7 điểm)
Cánh diều (55400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
hermann01 (15500.0 điểm)
THT Bảng A (32885.7 điểm)
CPP Basic 02 (7600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (21380.4 điểm)
ABC (11940.0 điểm)
HSG THPT (6760.0 điểm)
Đề chưa ra (10380.0 điểm)
contest (42329.6 điểm)
HSG THCS (28332.9 điểm)
Khác (11940.0 điểm)
DHBB (12450.0 điểm)
OLP MT&TN (3252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4215.4 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cốt Phốt (6740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Số đặc biệt | 2100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Free Contest (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (117144.5 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14400.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Đề ẩn (2401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Practice VOI (6386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2422.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (35370.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
VOI (1084.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2200.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
USACO (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Cowreography | 2100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
THT Bảng B (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Bài cho contest (3365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |