TDA

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++11
81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++11
77%
(1780pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++14
70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++14
66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++14
63%
(1387pp)
Training (32465.0 điểm)
contest (16550.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
Cánh diều (8100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Practice VOI (1055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Dãy dài nhất | 300.0 / |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
THT Bảng A (4809.6 điểm)
Khác (4247.4 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
ABC (2101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
hermann01 (1900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1930.0 điểm)
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
GSPVHCUTE (12600.0 điểm)
DHBB (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Đề ẩn (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 100.0 / |
CSES (104838.9 điểm)
HSG THCS (6368.9 điểm)
Đề chưa ra (2602.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
HSG THPT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Free Contest (559.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
THT (3516.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Atcoder (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / |
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Ước số | 100.0 / |
String #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |