duclong0090
Phân tích điểm
TLE
82 / 100
PY3
95%
(1636pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
27 / 27
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
CLANGX
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
8A 2023 (4.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 4.667 / 7.0 |
ABC (1503.5 điểm)
Array Practice (3501.2 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (21120.3 điểm)
Cốt Phốt (2977.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Làm quen với XOR | 777.0 / 777.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (21815.5 điểm)
DHBB (3601.0 điểm)
Free Contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Tổng nhỏ nhất | 1.0 / 1.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (7000.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (4908.4 điểm)
Lập trình cơ bản (510.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (11800.0 điểm)
THT Bảng A (7629.6 điểm)
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (5.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 5.882 / 100.0 |
Training (30198.3 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (103.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / 1.0 |
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |