• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangkda

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2800pp
100% (2800pp)
olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
95% (2660pp)
Văn tự cổ
AC
65 / 65
C++20
2600pp
90% (2346pp)
Tổ hợp Ckn 3
AC
20 / 20
C++20
2500pp
86% (2143pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++20
2500pp
81% (2036pp)
Dãy bit
AC
100 / 100
C++20
2500pp
77% (1934pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
74% (1838pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
70% (1746pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
66% (1659pp)
Xin Cây
AC
100 / 100
C++20
2400pp
63% (1513pp)
Tải thêm...

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

CPP Basic 02 (1154.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Training (57538.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Ước số của n 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
arr11 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 777.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Hoá học 900.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
SGAME6 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Chú ếch và hoa sen 777.0 /
SGAME 1600.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 600.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Xin Cây 2400.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
Đế chế 1700.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chia đoạn nai-sừ 2200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
SUFFIXPOW2 2200.0 /
Hộp kẹo 1900.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính toán đơn giản 400.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Vectơ 2000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Dự án 2000.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
square number 100.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Module 2 200.0 /
Module 4 200.0 /

THT Bảng A (10642.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tường gạch 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Chữ số thứ K 100.0 /
Rút thẻ 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /

Cánh diều (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
POWER 100.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

HSG THCS (7560.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Số dư 1700.0 /
Chia nhóm 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Đếm số 100.0 /

Lập trình cơ bản (411.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
SQRT 1.0 /
Họ & tên 10.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

Khác (14027.2 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
FILM 700.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
coin34 900.0 /
Tư duy kiểu Úc 500.0 /
FIGHTING 200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Đo Lường Thiệt Hại 500.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
Quý chia kẹo 850.0 /
Biến đổi toạ độ 1100.0 /
Tổng K 2000.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2200.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Cây dễ 2400.0 /
Tổ hợp Ckn 3 2500.0 /

ABC (3020.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu 1950.0 /
Cửa hàng IQ 1800.0 /

CPP Basic 01 (6733.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Ghép hình 10.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Lớn nhất 100.0 /
String #2 10.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chuỗi lặp lại 100.0 /
String #1 10.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Ước thứ k 10.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /

CPP Advanced 01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

contest (28920.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 2000.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Heo đất 1800.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
Đẩy Robot 2000.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất 2200.0 /
Robot With String 2000.0 /
Ảo Thuật Giáng Sinh 2800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm 2500.0 /
Tìm bội 200.0 /
Lâu Đài Tuyết 2400.0 /
Bán Gà 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2400.0 /

THT (40905.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Hoán vị nhỏ nhất 2000.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Kho báu 2200.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Đồ chơi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) 2400.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Chạy thi 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Mật khẩu Wifi 100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Thiết kế trò chơi 2000.0 /
Thiết bị đặc biệt 2300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Robot 2400.0 /
Ngôi sao (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 2200.0 /
Cây toán tử 2500.0 /
Đánh trận 1900.0 /
Gói quà 2500.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 2200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đường đi bộ 2200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (803.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Chó bủh bủh 50.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /

Đề chưa ra (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Các thùng nước 1800.0 /

Lập trình Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

CSES (311927.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1600.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1800.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi 1800.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1700.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1600.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1900.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1700.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1600.0 /
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi 1500.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1600.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1800.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1700.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1800.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1600.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1700.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

GSPVHCUTE (22100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2800.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2500.0 /

DHBB (34960.3 điểm)

Bài tập Điểm
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Luyện thi cấp tốc 1600.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Số X 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Mining 1800.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /
Tính tổng 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Dãy số 1900.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

Practice VOI (13070.4 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Cặp điểm 1800.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Ô tô bay 1700.0 /
Trò chơi khối hộp 2200.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

OLP MT&TN (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tìm hiểu văn hóa 2400.0 /

Đề ẩn (3119.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /
A + B 100.0 /

Happy School (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

VOI (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /
Văn tự cổ 2600.0 /

vn.spoj (9060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Quả cân 1400.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /
Thử trí cân heo 2300.0 /

HSG THPT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 100.0 /
MẬT KHẨU 100.0 /
ROBOT MANG QUÀ 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Olympic 30/4 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

IOI (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2300.0 /
IOI 2023 - Overtaking 2400.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE 1200.0 /
Chia hết cho 3 2000.0 /

CEOI (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kangaroo 2200.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

USACO (181.8 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Silver, Subset Equality 1000.0 /

APIO (125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Pháo hoa 2000.0 /

THT Bảng B (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team