khanhphatklcp181
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PYPY
70%
(1048pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (5945.5 điểm)
Khác (1491.3 điểm)
Training (38425.7 điểm)
THT Bảng A (4420.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
HSG THCS (5479.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (138.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Training Python (1200.0 điểm)
contest (18253.2 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (1757.5 điểm)
HSG cấp trường (147.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
OLP MT&TN (3085.0 điểm)
HSG THPT (3329.8 điểm)
THT (5114.0 điểm)
DHBB (4105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
CSES (38386.4 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Practice VOI (706.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Free Contest (1578.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
LOCK | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Cốt Phốt (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Happy School (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |