khanhphatklcp181
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1805pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(1194pp)
Cánh diều (42109.1 điểm)
Khác (12299.0 điểm)
Training (158834.6 điểm)
THT Bảng A (22600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
HSG THCS (21645.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (1294.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
hermann01 (12600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training Python (8700.0 điểm)
contest (47048.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (7995.0 điểm)
HSG cấp trường (1082.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (7185.0 điểm)
HSG THPT (9191.4 điểm)
THT (10177.0 điểm)
DHBB (6885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
CSES (42544.2 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Practice VOI (606.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Array Practice (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Free Contest (6102.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cốt Phốt (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Happy School (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |