tk22NguyenMinhPhuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++03
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++11
66%
(1460pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1324pp)
ABC (1102.5 điểm)
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
contest (16799.5 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CSES (89465.5 điểm)
DHBB (11880.0 điểm)
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (10356.0 điểm)
Happy School (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 10.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1810.0 điểm)
HSG THCS (6750.0 điểm)
HSG THPT (852.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
IOI (334.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 334.363 / 2300.0 |
Khác (2110.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1897.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 95.0 / 1900.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (890.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1086.7 điểm)
THT (4300.0 điểm)
THT Bảng A (7201.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 63.5 / 2000.0 |
Training (31159.2 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (1954.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.5 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1614.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |