tk22PhamThienAn
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1606pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1526pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1387pp)
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (21070.0 điểm)
Cốt Phốt (3150.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 01 (5011.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (176191.4 điểm)
DHBB (9150.0 điểm)
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (249.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 249.167 / 2300.0 |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (6562.4 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (857.0 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (722.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 640.0 / 2400.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (4620.0 điểm)
THT Bảng A (5011.0 điểm)
Training (30386.8 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |