tk22PhamThienAn
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
7:30 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++20
8:36 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++20
8:51 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++20
8:54 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1629pp)
AC
14 / 14
PYPY
11:34 a.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
12 / 12
PY3
7:59 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
9:02 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1327pp)
AC
18 / 18
PYPY
3:51 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1260pp)
AC
20 / 20
PY3
7:56 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1197pp)
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
contest (21010.0 điểm)
Cốt Phốt (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (51585.2 điểm)
DHBB (8657.9 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (249.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 249.167 / 2300.0 |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3603.3 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1007.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (740.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 640.0 / 2400.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2920.0 điểm)
THT Bảng A (3661.0 điểm)
Training (24667.1 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |