tkhoangnguyenvu
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
6:59 p.m. 10 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++17
4:58 p.m. 19 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
4:57 p.m. 19 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
4:51 p.m. 19 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
8:49 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
4:14 p.m. 30 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
4:51 p.m. 19 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(1128pp)
AC
55 / 55
C++17
7:55 a.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1400.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5010.0 điểm)
contest (12664.0 điểm)
Cốt Phốt (4030.0 điểm)
CSES (6800.0 điểm)
DHBB (14350.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (1926.3 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (5547.3 điểm)
HSG THPT (1085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 285.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (153.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1737.5 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (3550.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 15.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1146.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3971.0 điểm)
Training (34312.9 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |