2009_phamduc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
19 / 19
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
ABC (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2807.2 điểm)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (15758.0 điểm)
Cốt Phốt (3225.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (64163.9 điểm)
DHBB (9709.2 điểm)
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4900.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5511.0 điểm)
HSG THPT (1940.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1089.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 252.0 / 350.0 |
Dãy chứa max | 57.0 / 300.0 |
Chia bánh | 80.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (4580.0 điểm)
THT Bảng A (3381.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (46509.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4650.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |