DangXuanThong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1140pp)
TLE
10 / 15
C++17
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PYPY
74%
(1029pp)
TLE
17 / 20
C++17
70%
(950pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(862pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(819pp)
ABC (2150.5 điểm)
Array Practice (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Pie | 1.0 / 1.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
contest (11853.5 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2170.0 điểm)
CSES (28646.5 điểm)
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 180.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4773.8 điểm)
HSG THPT (3330.0 điểm)
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1327.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2954.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1600.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (5890.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (31699.5 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1790.0 điểm)
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (93.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 93.333 / 2000.0 |