giahungbig
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++03
90%
(1715pp)
TLE
13 / 15
PY3
86%
(1560pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
TLE
6 / 7
PY3
70%
(1137pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1202.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (17708.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2470.0 điểm)
CSES (20180.7 điểm)
DHBB (11212.6 điểm)
Free Contest (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 150.0 / 1500.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2151.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 2.75 / 60.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 249.167 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (611.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 11.429 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (5199.1 điểm)
HSG THPT (1520.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (3637.0 điểm)
Lập trình cơ bản (303.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 2.7 / 3.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (518.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 18.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2142.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Dãy con tăng thứ k | 320.0 / 2000.0 |
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1510.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1208.2 điểm)
THT (3780.0 điểm)
THT Bảng A (5561.0 điểm)
Training (33653.7 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (3105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 80.0 / 200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |