giahungbig

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++03
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
PYPY
63%
(1134pp)
Cánh diều (56200.0 điểm)
Training (139650.1 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT Bảng A (31060.0 điểm)
hermann01 (14000.0 điểm)
contest (37762.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12350.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (13931.0 điểm)
ABC (7300.0 điểm)
Happy School (4502.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THCS (14113.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3208.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (15190.0 điểm)
GSPVHCUTE (2465.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 2300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Practice VOI (1731.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (7090.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
CSES (20856.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12080.0 điểm)
Đề chưa ra (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tạo sơn tổng hợp | 1000.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
vn.spoj (8061.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
DHBB (15142.8 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cốt Phốt (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2678.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Free Contest (5090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |