• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

giahungbig

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
100% (2200pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++03
2100pp
95% (1995pp)
Tiles
AC
2 / 2
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Giấc mơ
AC
10 / 10
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
PY3
1800pp
66% (1194pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PYPY
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Cánh diều (56200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

Training (139650.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
FNUM 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Module 2 1200.0 /
Hello 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Lì Xì 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
minict01 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
List Removals 1700.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Module 1 800.0 /
high 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
EVA 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
cmpint 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
arr01 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
minict07 800.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict09 1700.0 /
minict05 1500.0 /
minict16 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict12 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
sunw 1100.0 /
minict26 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /

THT Bảng A (31060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /

hermann01 (14000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /

contest (37762.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Học kì 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 1900.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Qua sông 1800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Lái xe 800.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Búp bê 1500.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /

CPP Advanced 01 (12350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (13931.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
Điểm Hoàn Hảo 2300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Sửa điểm 900.0 /

ABC (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /

Happy School (4502.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

HSG THCS (14113.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số dư 1700.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3208.2 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
không có bài 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

THT (15190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Digit 1400.0 /
Nhân 900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /

GSPVHCUTE (2465.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc 2300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Practice VOI (1731.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (7090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

CSES (20856.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12080.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Đề chưa ra (440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Tạo sơn tổng hợp 1000.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

vn.spoj (8061.7 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Lát gạch 1700.0 /

DHBB (15142.8 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Trò chơi 1900.0 /
Oranges 1400.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Số X 1400.0 /
Giấc mơ 1800.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Cốt Phốt (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (2678.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Free Contest (5090.0 điểm)

Bài tập Điểm
MIDTERM 1900.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

8A 2023 (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CPP Basic 01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team