PY2HPhuHung
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
5:37 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++14
7:22 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++14
9:25 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++14
9:20 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
600 / 600
C++20
8:51 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
10:21 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++20
10:18 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++17
9:23 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1324pp)
ABC (1202.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (18693.3 điểm)
Cốt Phốt (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 540.0 / 1800.0 |
CSES (36398.6 điểm)
DHBB (24915.0 điểm)
Free Contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (10700.0 điểm)
Happy School (4558.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (2580.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
IOI (515.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 515.2 / 2300.0 |
Khác (2180.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (6300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2875.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.0 điểm)
THT (7210.0 điểm)
THT Bảng A (7231.0 điểm)
Training (43304.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1800.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |