buinguyenbach2003
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
8:57 a.m. 17 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
8:56 a.m. 25 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++17
8:32 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++17
9:12 a.m. 18 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:58 p.m. 25 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
11:11 a.m. 17 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
11 / 11
C++17
1:57 p.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(629pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (610.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi màu | 105.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (16350.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |