buinguyenbach2003
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2400pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1197pp)
Training (162124.3 điểm)
hermann01 (16300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (11500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
Cánh diều (56100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (9800.0 điểm)
contest (36300.0 điểm)
THT Bảng A (26800.0 điểm)
HSG THCS (12620.0 điểm)
HSG THPT (8900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Khác (11900.0 điểm)
THT (16800.0 điểm)
DHBB (32200.0 điểm)
CSES (136510.5 điểm)
Đề chưa ra (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
OLP MT&TN (6100.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
vn.spoj (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Practice VOI (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
CPP Basic 01 (12100.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |