dkm
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1895pp)
TLE
695 / 700
C++17
86%
(1788pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
35 / 35
C++17
63%
(1071pp)
Training Python (19800.0 điểm)
Training (166987.1 điểm)
hermann01 (14930.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)
HSG THCS (36801.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (27135.6 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (13100.0 điểm)
Happy School (13757.4 điểm)
Cốt Phốt (11100.0 điểm)
Khác (12962.1 điểm)
DHBB (6618.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
HSG THPT (6720.0 điểm)
Free Contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
ABC (11800.0 điểm)
Array Practice (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4663.0 điểm)
OLP MT&TN (7000.0 điểm)
THT Bảng A (13380.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cánh diều (40100.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
CSES (24678.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (7993.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
THT (3630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Đề ẩn (434.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |