quan26052013
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
12:01 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
20 / 20
CLANGX
9:31 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
720 / 720
CLANGX
8:56 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2076pp)
TLE
199 / 200
CLANGX
5:25 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1962pp)
AC
5 / 5
CLANGX
8:58 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1710pp)
AC
20 / 20
CLANGX
1:45 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1625pp)
AC
25 / 25
CLANGX
1:38 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1544pp)
AC
600 / 600
CLANGX
1:25 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1467pp)
AC
700 / 700
CLANGX
12:29 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1393pp)
AC
25 / 25
CLANGX
9:16 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1324pp)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4630.0 điểm)
contest (9203.3 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (51954.7 điểm)
DHBB (8457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (8788.5 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 50.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (810.0 điểm)
HSG THCS (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1320.0 / 2200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 20.0 / 400.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (656.7 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 570.0 / 1900.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3530.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1600.0 / 2400.0 |
Số dư | 90.0 / 300.0 |
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1695.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)
THT (1198.0 điểm)
THT Bảng A (5423.3 điểm)
Training (25399.5 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1200.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |