• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quan26052013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
JAVA
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PYPY
2500pp
95% (2375pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
CLANGX
2300pp
90% (2076pp)
MULDIM
AC
100 / 100
CLANGX
2300pp
86% (1972pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
CLANGX
2300pp
81% (1873pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
CLANGX
2300pp
77% (1780pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
CLANGX
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
CLANGX
2300pp
70% (1606pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
CLANGX
2200pp
66% (1460pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
CLANGX
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /

Training (52512.9 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
module 0 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Xâu min 1300.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Số may mắn 100.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Nén Xâu 200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Hộp kẹo 1900.0 /
FNUM 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Số chính phương 100.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Modulo 6 250.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
SGAME6 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
List Removals 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 1900.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
19$ 250.0 /
Basic Or 100.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chiếc ly (DUTPC'21) 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
MULDIM 2300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Liên thông 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Thuốc diệt virus Covid-19 250.0 /
Chơi với "Xâu" 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
arr11 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
dist 200.0 /
square number 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Rút tiền 777.0 /
SGAME 1600.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Đếm chuỗi BAB 777.0 /
Khối rubik 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Mua sách 200.0 /
cmpint 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /

hermann01 (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
POWER 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

Training Python (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /

Khác (2637.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
coin34 900.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Đo Lường Thiệt Hại 500.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Đếm ước 100.0 /

ABC (1602.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /

THT Bảng A (7450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
FiFa 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1351.1 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
không có bài 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Xuất xâu 100.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /

contest (22491.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /
Học kì 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2400.0 /
Mật khẩu 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Heo đất 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đẩy Robot 2000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Viên ngọc 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Saving 800.0 /
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 400.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /

CPP Advanced 01 (3042.9 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Happy School (6983.3 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
UCLN với N 100.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Mã Morse 200.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Mã hóa dãy ngoặc 400.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Số bốn ước 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

THT (5098.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Digit 1900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Hoán vị nhỏ nhất 2000.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /

HSG THCS (7570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Cây cảnh 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /

CSES (94197.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1700.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit 1600.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /

Training Assembly (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /
biểu thức 100.0 /

Đề chưa ra (1714.3 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 300.0 /

Practice VOI (4412.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /
Số dư 300.0 /
Sinh ba 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET 100.0 /
Phương trình 400.0 /

RLKNLTCB (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

Cốt Phốt (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
ROUND 200.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

OLP MT&TN (7570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Array Practice (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

HSG THPT (5547.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

DHBB (24924.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) 200.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Coin 400.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Siêu trộm 600.0 /
Hàng cây 300.0 /
SubSequence 400.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Hạ cánh (DHBB CT) 500.0 /
Đo nước 1500.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

GSPVHCUTE (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /

VOI (2340.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /
SEQ19845 2200.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /
Nước lạnh 200.0 /
divisor02 200.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /
Chia kẹo 100.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Free Contest (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
MAXMOD 100.0 /
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team