• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nob_Python69

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
90% (2256pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++17
2400pp
86% (2058pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
PY3
2400pp
81% (1955pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2300pp
77% (1780pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++17
2300pp
74% (1691pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
66% (1526pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

Training (43420.6 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự mới 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
square number 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Dãy số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
arr01 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
arr02 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
dist 200.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Hello 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
tongboi2 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
arr11 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Big Sorting 200.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Lì Xì 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Min 4 số 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Số thập nhị phân 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
FNUM 200.0 /
Module 3 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Khối rubik 200.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tìm số n 800.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Module 1 100.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tam Giác Thú Vị 1900.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /

CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

CSES (324896.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1800.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1700.0 /

DHBB (9816.4 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Mặt nạ Bits 1900.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /

contest (24711.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Saving 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Học kì 1300.0 /
Năm nhuận 200.0 /
OR 1300.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Rước đèn 2300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Dãy Mới 1000.0 /

Khác (3600.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
FACTOR 300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
Triple Fat Ladies 0.7 /

Cánh diều (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /

ABC (2303.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 100.0 /
FIND 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
GCD GCD GCD 900.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Code 1 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

THT Bảng A (6354.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /

HSG THPT (1253.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Lập trình cơ bản (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
SQRT 1.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

HSG THCS (8529.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Số dư 1700.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /

CPP Basic 02 (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
POWER 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /

OLP MT&TN (3752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /

Array Practice (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Real Value 800.0 /
PLUSS 100.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
XOR-Sum 900.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /
Where is Tom? 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1100.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

THT (12754.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Digit 1900.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Free Contest (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
ABSMAX 100.0 /
HIGHER ? 120.0 /
MAXMOD 100.0 /
POWER3 200.0 /

Cốt Phốt (3770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
KEYBOARD 150.0 /
For Primary Students 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
2 3 GO !! 120.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

Đề chưa ra (2801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Đề ẩn (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /

8A 2023 (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

Practice VOI (3940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /
Chia bánh 400.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 300.0 /

GSPVHCUTE (8960.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #2 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team