tk22LeAnhHao
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
9:05 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
10:17 a.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:34 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PYPY
3:03 p.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
7:59 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
13 / 13
PY3
9:04 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
18 / 18
PY3
4:59 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(882pp)
TLE
32 / 40
C++17
8:37 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(838pp)
AC
9 / 9
PY3
8:23 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
2 / 2
C++20
6:28 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (1501.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7700.0 điểm)
contest (9353.0 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (16486.8 điểm)
DHBB (1435.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Chỉnh lí | 425.0 / 500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Restangles | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1299.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (4277.9 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (2000.0 điểm)
THT Bảng A (6311.0 điểm)
Training (24990.6 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 30.0 / 200.0 |