PY2CDangNgocKhanhAn
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1543pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1061pp)
AC
19 / 19
C++17
63%
(1008pp)
8A 2023 (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
ABC (1905.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7800.0 điểm)
contest (14444.0 điểm)
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (56714.8 điểm)
DHBB (4200.0 điểm)
Free Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3020.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (11780.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1050.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (7280.0 điểm)
THT Bảng A (5180.0 điểm)
Training (50850.0 điểm)
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (5280.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |