PhanCongKhoa

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PYPY
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
720 / 720
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1606pp)
AC
200 / 200
C++20
66%
(1526pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1450pp)
Training Python (1900.0 điểm)
Training (44882.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
Cánh diều (8200.0 điểm)
THT Bảng A (9851.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (1782.2 điểm)
CSES (115140.6 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
THT (22376.0 điểm)
Lập trình cơ bản (411.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
HSG THCS (9020.0 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
contest (32634.5 điểm)
Đề chưa ra (4401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1710.0 điểm)
HSG THPT (5300.0 điểm)
DHBB (22025.0 điểm)
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
ABC (1651.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (880.0 điểm)
Practice VOI (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Cốt Phốt (5527.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Free Contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
GSPVHCUTE (14900.0 điểm)
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6230.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |