pvnminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1548pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1323pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
Training (143875.2 điểm)
Cánh diều (51972.0 điểm)
THT Bảng A (29310.0 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training Python (11500.0 điểm)
THT (6100.0 điểm)
hermann01 (15620.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (28078.3 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
HSG THCS (17707.4 điểm)
Khác (11692.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (11500.0 điểm)
Happy School (10698.0 điểm)
HSG THPT (5315.4 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Free Contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
CSES (57316.2 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (246.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
OLP MT&TN (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (3537.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1052.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |