L9_vanhung

Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
40 / 40
C++20
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1117pp)
66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(1008pp)
Free Contest (1888.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Training (45051.5 điểm)
contest (12415.3 điểm)
hermann01 (2080.0 điểm)
HSG THCS (9728.6 điểm)
Cánh diều (6500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2220.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1822.0 điểm)
CPP Basic 02 (3455.4 điểm)
THT Bảng A (5821.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Training Python (1500.0 điểm)
ABC (1802.5 điểm)
CSES (64358.2 điểm)
Khác (2304.2 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (1583.8 điểm)
THT (6831.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số lẻ loi 1 | 100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (931.1 điểm)
Practice VOI (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
DHBB (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Đề chưa ra (3805.0 điểm)
CPP Basic 01 (13353.2 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
OLP MT&TN (2436.0 điểm)
Bài cho contest (19.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
SGK 11 (37.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |