• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2CTranDinhBaoNam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
95% (2280pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++20
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
81% (1792pp)
Động viên đàn bò
AC
10 / 10
C++20
2200pp
77% (1702pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
74% (1617pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
70% (1467pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
C++20
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training Python (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Training (150203.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
square number 900.0 /
FNUM 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
dist 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict02 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Hello 800.0 /
cmpint 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ghép số 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
minict10 800.0 /
arr02 800.0 /
Hello again 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
minict07 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
candles 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
minict01 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Gửi thư 1400.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Số thứ n 1500.0 /

Cánh diều (56872.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

THT Bảng A (17020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

hermann01 (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ABC (3695.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (211655.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II 1700.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1900.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1900.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /

contest (40452.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THPT (7360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Happy School (5515.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

DHBB (20375.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oranges 1400.0 /
Mua quà 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

THT (10290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Nhân 900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Array Practice (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

vn.spoj (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Động viên đàn bò 2200.0 /
divisor01 1400.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HSG THCS (36980.5 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Hộp quà 1400.0 /

Khác (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
4 VALUES 1600.0 /
FACTOR 1300.0 /
LONG LONG 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

Đề chưa ra (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

OLP MT&TN (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng 1400.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

GSPVHCUTE (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

LVT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Practice VOI (1950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Chia bánh 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 800.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team