a219BachNX
Phân tích điểm
AC
55 / 55
C++17
95%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
PYPY
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1071pp)
Training (158854.3 điểm)
hermann01 (16300.0 điểm)
Training Python (15600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (13000.0 điểm)
vn.spoj (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (9150.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (26300.0 điểm)
HSG THCS (11261.5 điểm)
contest (29986.0 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1281.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Free Contest (10240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
DHBB (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Văn mẫu | 1000.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Khác (14357.1 điểm)
THT Bảng A (28500.0 điểm)
Cánh diều (58812.0 điểm)
Array Practice (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Pie | 1000.0 / |
CSES (10617.9 điểm)
HSG THPT (7100.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
THT (8900.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |