Đăng_Khoa
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1548pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1397pp)
TLE
13 / 15
PY3
70%
(1271pp)
AC
12 / 12
PYPY
63%
(1071pp)
ABC (1401.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 272.727 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (907.8 điểm)
contest (15212.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (8487.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (55837.5 điểm)
DHBB (10473.0 điểm)
Free Contest (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3504.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (5936.5 điểm)
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (153.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (2851.0 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (600.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2724.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 900.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 4.1 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1986.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)
THT (7735.0 điểm)
THT Bảng A (7370.0 điểm)
Training (34183.2 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 220.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 40.0 / 2000.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |