Đăng_Khoa
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
10:08 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1729pp)
AC
2 / 2
PY3
7:30 a.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
3:47 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
4 / 4
PY3
4:28 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
5:23 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PY3
4:20 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
4:15 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
16 / 16
PYPY
3:24 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9174.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (30193.9 điểm)
DHBB (5645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 75.0 / 1500.0 |
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 70.0 / 350.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (716.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sứa Độc | 16.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (6320.5 điểm)
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (153.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Khác (1671.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 900.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1080.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1838.3 điểm)
THT Bảng A (5190.0 điểm)
Training (27912.5 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |