LeeManhHai
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
39 / 39
C++20
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1393pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(1257pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(1128pp)
8A 2023 (32.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 32.143 / 1500.0 |
ABC (1301.5 điểm)
Array Practice (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (25.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 5.5 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
CERC (264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 264.0 / 400.0 |
contest (8137.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (8803.8 điểm)
CSES (67008.2 điểm)
DHBB (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (549.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MIDTERM | 150.0 / 1500.0 |
Rượu | 100.0 / 100.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 80.0 / 250.0 |
hermann01 (1740.0 điểm)
HSG cấp trường (338.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DECORATE (HSG10v2-2021) | 3.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 20.0 / 300.0 |
HSG THCS (6037.9 điểm)
HSG THPT (1968.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (3969.0 điểm)
Lập trình cơ bản (406.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn người | 4.0 / 4.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2055.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (3930.0 điểm)
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Training (30103.8 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |