LeeManhHai

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
17 / 17
C++20
90%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++20
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1134pp)
Cánh diều (8200.0 điểm)
Khác (5536.5 điểm)
Training (38259.5 điểm)
ABC (1401.5 điểm)
hermann01 (1740.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (3126.0 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 100.0 / |
Training Python (1300.0 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
contest (14169.6 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (506.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Chọn người | 4.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
HSG THCS (11905.2 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Array Practice (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
CSES (90494.2 điểm)
Happy School (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (7375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
THT (7944.0 điểm)
Free Contest (1449.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
Rượu | 100.0 / |
MIDTERM | 1500.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (8113.8 điểm)
Đề chưa ra (4529.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (25.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2055.0 điểm)
CERC (264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
HSG cấp trường (338.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
DECORATE (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |