MinhTri2400811

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(2076pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++11
77%
(1780pp)
AC
720 / 720
C++11
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1606pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(1526pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(1450pp)
Training Python (1500.0 điểm)
Training (43854.8 điểm)
hermann01 (1790.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Cánh diều (7900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (6469.6 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Khác (1176.7 điểm)
contest (19151.5 điểm)
ABC (1392.5 điểm)
THT (9684.0 điểm)
HSG THCS (9940.6 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1345.4 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
RLKNLTCB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (117626.2 điểm)
HSG THPT (3232.3 điểm)
vn.spoj (4054.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
HSG_THCS_NBK (193.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Practice VOI (3646.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 300.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Đề chưa ra (114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
DHBB (25305.8 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (970.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (7352.0 điểm)
AICPRTSP Series (1.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 500.0 / |
Happy School (4695.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Làng Lá | 1700.0 / |
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
COUNT | 200.0 / |
GSPVHCUTE (12604.6 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HackerRank (22.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |