MinhTri2400811

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++11
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++11
90%
(2166pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++11
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1617pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1324pp)
Training Python (12000.0 điểm)
Training (162639.4 điểm)
hermann01 (14130.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Cánh diều (57900.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (35325.7 điểm)
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Khác (10640.0 điểm)
contest (39568.6 điểm)
ABC (7500.0 điểm)
THT (21102.0 điểm)
HSG THCS (25698.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4422.9 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
RLKNLTCB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (123768.1 điểm)
HSG THPT (8359.2 điểm)
vn.spoj (10252.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1759.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (4064.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 1300.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề chưa ra (1611.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
DHBB (30943.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7760.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (11652.0 điểm)
AICPRTSP Series (6.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 2000.0 / |
Happy School (9405.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
Free Contest (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (13338.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HackerRank (155.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |