PY1DNguyenChanhNguyen
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1393pp)
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
TLE
6 / 7
PY3
63%
(1026pp)
ABC (2131.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6898.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (17623.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1890.0 điểm)
CPP Basic 01 (8081.9 điểm)
CSES (79970.2 điểm)
DHBB (5485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 375.0 / 1500.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 14.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3931.8 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (2077.7 điểm)
Lập trình cơ bản (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi chặn đường | 252.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1343.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 950.0 / 1900.0 |
Ước chung lớn nhất | 292.958 / 400.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (860.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (857.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 7.143 / 50.0 |
ngôn ngữ học | 0.107 / 1.0 |
THT (10785.0 điểm)
THT Bảng A (6101.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 228.571 / 300.0 |
Training (23959.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1700.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 280.0 / 1000.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |