PY1DNguyenChanhNguyen
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
4:45 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
6:26 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:01 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
9:49 p.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
3:04 p.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
2:54 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
IR
8 / 10
PY3
10:03 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(503pp)
AC
10 / 10
PY3
4:24 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
4:21 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4900.0 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (413.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |