• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Siquy3001

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lâu Đài Tuyết
AC
1 / 1
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2300pp
95% (2185pp)
Chọn nhóm
WA
49 / 50
PY3
2058pp
90% (1857pp)
Xâu đối xứng
AC
20 / 20
C++20
2000pp
86% (1715pp)
Tam giác
AC
20 / 20
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Đánh trận
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
77% (1470pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị
AC
100 / 100
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Quà sinh nhật (Bản dễ)
WA
13 / 15
PY3
1820pp
70% (1271pp)
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
AC
12 / 12
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (3)

Bài tập Loại Điểm
Lái xe contest 100p
Bóng rổ contest 100p
Quý chia kẹo Khác 850p

Training (72505.5 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Pha rượu 500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Không chia hết 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Tìm chữ số 400.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 600.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Modulo 6 250.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD2 400.0 /
GCD1 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 300.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Quảng Cáo 400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Salary Queries 300.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
number of steps 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
arr01 100.0 /
cmpint 100.0 /
minict04 100.0 /
minict10 100.0 /
minict12 300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
GCD Lũy Thừa 100.0 /
minict26 200.0 /
giaoxu06 200.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Những con số 200.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Mua truyện 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
FUTURE NUMBER 6 300.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
Chỉ số UQ 400.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
Chia socola 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Phân tích 250.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017) 200.0 /
Đoán số (THTB TQ 2017) 200.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Sắp xếp 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Valentine 300.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Sắp xếp theo module K 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Đếm Bộ Ba 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Tìm số n 800.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Đèn Bình Dương 1200.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

contest (54281.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tìm chữ số thứ n 400.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 200.0 /
Qua sông 400.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Cờ Vua 1900.0 /
MAXGCD 1800.0 /
OR 1300.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Saving 800.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Học kì 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
FOS Champion League 1500.0 /
Đua xe 1000.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1000.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 2000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1200.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Bóng rổ 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1400.0 /
Lâu Đài Tuyết 2400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
POWER 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

vn.spoj (5454.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Mã số 300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
divisor01 200.0 /
Dãy chia hết 200.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /

DHBB (15817.3 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Restangles 300.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Tặng hoa 1600.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Siêu trộm 600.0 /
Mua quà 200.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Oranges 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /

HSG THCS (16968.9 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

HSG THPT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Practice VOI (10915.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 300.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /
Truy vấn nhân chia 500.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

Happy School (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Test 1500.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Chia Dãy Số 1600.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Sơn 200.0 /

Free Contest (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm GCD 200.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
MAXMOD 100.0 /
ABSMAX 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /

ABC (2151.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 3 100.0 /
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

Training Python (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 200.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

VOI (73.3 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ19845 2200.0 /

CSES (104508.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1700.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1600.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /

Cốt Phốt (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 350.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Two Groups 800.0 /
Equal Candies 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1053.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

OLP MT&TN (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ 100.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /

THT Bảng A (14451.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
FiFa 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Đếm số học sinh 250.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Vẽ hình 400.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Chữ số thứ K 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Trò chơi 800.0 /
Xâu bất đối xứng 800.0 /

THT (25085.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Đánh dấu bảng 1600.0 /
Digit 1900.0 /
Lớn hơn 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Tổng và Tích 100.0 /
Xoá xâu 100.0 /
Xếp hàng 100.0 /
Công suất 1000.0 /
Đánh trận 1900.0 /
Bài toán khó 100.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Tam giác 1900.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /

Khác (3686.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
chiaruong 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
LONG LONG 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2300.0 /
Quý chia kẹo 850.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
Detecting Cheaters 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Cánh diều (3440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /

Đề chưa ra (6435.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 100.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) 1800.0 /
Các thùng nước 1800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /
ATTACK 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
JUMPS 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

Đề ẩn (2084.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp 1200.0 /
Xếp hình vuông 100.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team