• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NgHuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++20
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
TLE
6 / 7
C++20
1629pp
95% (1547pp)
THTBTQ22 Số chính phương
AC
100 / 100
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Truy vấn với LCA
AC
100 / 100
C++20
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1500pp
66% (995pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (5231.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /

Training (34882.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
arr11 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
square number 100.0 /
Module 3 900.0 /
Số thân thiện 150.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Dãy số 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
TRIPLESS 120.0 /
A cộng B 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
minict10 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
arr01 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
GCDSUM 180.0 /
Lì Xì 100.0 /
sumarr 100.0 /
FNUM 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
dist 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Module 2 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Hello 100.0 /
Khối rubik 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Nén xâu 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Points_Prime 400.0 /
Luyện tập 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
FINDMAX1 100.0 /
Nối xích 300.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Chia hết đơn giản 100.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Tìm số n 800.0 /
Số thứ n 400.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /

hermann01 (1890.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
POWER 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

contest (15778.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
OR 1300.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Số tình cảm 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Đẩy Robot 2000.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /

CPP Advanced 01 (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xếp sách 220.0 /

Cánh diều (6709.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /

ABC (2651.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
FIND 100.0 /
Exponential problem 200.0 /
Sao 3 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Code 1 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /

HSG THCS (6262.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
một bài dễ 1.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

Khác (2596.7 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
FACTOR 300.0 /
Mua xăng 100.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /

BOI (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Mạo từ 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

THT (5480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

Lập trình cơ bản (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

Đề ẩn (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
BEAR 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Cốt Phốt (3750.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /

CSES (19649.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /

Free Contest (2120.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /
FPRIME 200.0 /
MAXMOD 100.0 /
ABSMAX 100.0 /
AEQLB 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /

DHBB (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Array Practice (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /
Ambatukam 800.0 /
Real Value 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /
PLUSS 100.0 /
MULTI-GAME 800.0 /
Cặp dương 800.0 /

Practice VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /

vn.spoj (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.4 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /
Xuất xâu 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

Đề chưa ra (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

CPP Basic 01 (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng ba số 1.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team