NgHuy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1393pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1134pp)
THT Bảng A (28830.0 điểm)
Training (161440.7 điểm)
hermann01 (15330.0 điểm)
contest (36370.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
Cánh diều (48176.2 điểm)
ABC (10900.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (19784.6 điểm)
Training Python (12300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Khác (13516.7 điểm)
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (13640.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
CSES (19365.2 điểm)
Free Contest (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (6200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Array Practice (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |