minhbinhhoang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
8 / 8
C++14
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(1470pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(1197pp)
HSG THCS (34996.4 điểm)
THT Bảng A (31310.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (192153.3 điểm)
Khác (18800.0 điểm)
ABC (11200.0 điểm)
hermann01 (16900.0 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (9000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
contest (49030.0 điểm)
Training Python (8200.0 điểm)
Cốt Phốt (9000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (48100.0 điểm)
Free Contest (11600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Happy School (8140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Array Practice (6150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
QK | 50.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (16620.0 điểm)
CSES (103564.4 điểm)
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Xâu đẹp | 2000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
DHBB (16985.7 điểm)
OLP MT&TN (23000.0 điểm)
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Google (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |