nguyenminhhai021009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2200pp)
AC
19 / 19
C++17
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1548pp)
AC
55 / 55
C++17
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1397pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(1327pp)
Các bài tập đã ra (5)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Sao kê 1: Chép code và if-test | Training | 1400p |
Xếp dãy bàn | Training | 1800 |
Sao kê 3: Mặt nạ | Training | 2000p |
Sao kê 2: Truy tìm | Training | 2200p |
Bán bánh dày | Training | 2200p |
Training (255913.2 điểm)
CPP Basic 02 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (15630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)
ABC (10700.0 điểm)
contest (75014.4 điểm)
Happy School (28237.1 điểm)
HSG THCS (49156.9 điểm)
DHBB (33836.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (11520.0 điểm)
HSG THPT (14585.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Khác (17359.1 điểm)
Cốt Phốt (14200.0 điểm)
Free Contest (9640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COIN | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4152.2 điểm)
THT Bảng A (27010.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ICPC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
Array Practice (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Đề ẩn (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 800.0 / |
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Cánh diều (31300.0 điểm)
THT (7660.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
CSES (36517.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |