• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenminhhai021009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

EDGE (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Heo đất
AC
20 / 20
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Tiles
AC
2 / 2
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (5)

Bài tập Loại Điểm
Sao kê 1: Chép code và if-test Training 250p
Xếp dãy bàn Training 300
Sao kê 3: Mặt nạ Training 550p
Sao kê 2: Truy tìm Training 500p
Bán bánh dày Training 350p

Training (49347.7 điểm)

Bài tập Điểm
arr01 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 100.0 /
candles 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
sumarr 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Số phong phú 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Hello again 100.0 /
Hello 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
sunw 200.0 /
minict12 300.0 /
high 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
cmpint 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Mua sách 200.0 /
superprime 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Tìm X 100.0 /
FNUM 200.0 /
Trung điểm 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Module 2 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Dải số 150.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
arr11 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
minict10 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
minict25 200.0 /
minict05 200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
GCDSUM 180.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Basic Or 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
minict26 200.0 /
Lì Xì 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Khối rubik 200.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Alphabet 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Lập trình 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
dist 200.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
square number 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
module 0 100.0 /
minict04 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Đoán số 200.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Points_Prime 400.0 /
Xếp dãy bàn 300.0 /
Đèn cầy 350.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Khôi phục đoạn 300.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Mua truyện 100.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Bán bánh dày 350.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
minict07 100.0 /
Giải 2 dấu sigma 350.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
minict11 200.0 /
Chơi đá 300.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
REPLACARR 150.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
minict06 300.0 /
SGAME7 400.0 /
Module 3 900.0 /
tongboi2 100.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Sao kê 1: Chép code và if-test 250.0 /
Sao kê 2: Truy tìm 500.0 /
Sao kê 3: Mặt nạ 550.0 /
Big Sorting 200.0 /
Chia socola 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 200.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
SUMSEG 1300.0 /
Module 1 100.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Trồng Cây 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

hermann01 (1990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
POWER 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

CPP Advanced 01 (3620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

ABC (1851.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Code 1 100.0 /
FIND 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 2 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

contest (31465.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Heo đất 1800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Búp bê 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Bói Tình Bạn 550.0 /
Tìm |x-y| 400.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng tích 450.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Ma trận lên và xuống 450.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Cùng nhau gấp giấy 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tập GCD 300.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Saving 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Quả Bóng 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
Học kì 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Viên ngọc 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /

Happy School (6272.9 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 300.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Sứa Độc 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Sơn 200.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Giết Titan 150.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Pascal's Triangle Problem 1700.0 /
Số Không Dễ Dàng 200.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

HSG THCS (17650.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
CUT 1 150.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Đếm số 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /

DHBB (15322.7 điểm)

Bài tập Điểm
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 300.0 /
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Chuỗi ngọc 200.0 /
Mua quà 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tảo biển 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Oranges 1300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

OLP MT&TN (3680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

vn.spoj (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 300.0 /
Dãy chia hết 200.0 /
divisor01 200.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

HSG THPT (2705.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 100.0 /

Khác (2082.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
arithmetic progression 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2300.0 /

Cốt Phốt (5020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Có giao nhau hay không ? 120.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
ROUND 200.0 /
KEYBOARD 150.0 /
CARDS 150.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Two Groups 800.0 /

Free Contest (3360.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 200.0 /
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
COIN 1400.0 /
HIGHER ? 120.0 /
MAXMOD 100.0 /
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
COUNT 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1302.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

THT Bảng A (6960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm số học sinh 250.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Lập trình cơ bản (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
SQRT 1.0 /

HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Hành trình bay 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Practice VOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
MEX 400.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /
Shoes Game 400.0 /

Array Practice (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 100.0 /
CANDY GAME 100.0 /
ABCGCD 50.0 /
Count3 50.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /
Real Value 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề ẩn (2190.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

Cánh diều (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /

THT (3620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Nhân 1100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /

CSES (33221.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /
biểu thức 100.0 /

Đề chưa ra (902.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HackerRank (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team