TIT_manh
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(945pp)
ABC (3153.5 điểm)
Array Practice (6901.2 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (21280.0 điểm)
Cốt Phốt (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (8933.0 điểm)
CPP Basic 02 (1440.0 điểm)
CSES (30186.2 điểm)
DHBB (9021.0 điểm)
Free Contest (1499.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1700.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (4350.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1751.7 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 300.0 / 300.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2100.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (954.0 điểm)
THT (4600.0 điểm)
THT Bảng A (5001.0 điểm)
Training (34320.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |