tk22NguyenHongPhuc
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(2076pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++11
77%
(1780pp)
AC
720 / 720
C++11
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1606pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(1526pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(1450pp)
ABC (1392.5 điểm)
AICPRTSP Series (1.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 1.667 / 500.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
contest (19151.5 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CSES (117626.2 điểm)
DHBB (25305.8 điểm)
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 120.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12604.6 điểm)
HackerRank (22.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 22.222 / 200.0 |
Happy School (4695.7 điểm)
hermann01 (1790.0 điểm)
HSG THCS (8440.6 điểm)
HSG THPT (3232.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (193.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
Khác (1176.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (7352.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3646.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 158.333 / 300.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 8.2 / 100.0 |
RLKNLTCB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (970.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1345.4 điểm)
THT (5284.0 điểm)
THT Bảng A (5769.6 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 63.5 / 2000.0 |
Training (45174.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (4054.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.5 / 1200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |