PY2GLuongNguyenQuangKhoi
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PYPY
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
8A 2023 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 510.0 / 1500.0 |
ABC (2802.5 điểm)
Array Practice (4300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (14811.3 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
CSES (25014.3 điểm)
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (2023.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (8490.0 điểm)
HSG THPT (1464.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (3137.7 điểm)
Lập trình cơ bản (512.0 điểm)
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2916.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2100.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.08 / 1.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (8000.0 điểm)
THT Bảng A (6641.0 điểm)
Training (34034.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2800.0 điểm)
vn.spoj (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 210.0 / 300.0 |
Đề ẩn (2111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông | 1.0 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 390.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |