SBD20_Caominhduc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1995pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1895pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1260pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1197pp)
Training (166416.2 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (17140.0 điểm)
contest (46140.0 điểm)
THT Bảng A (32160.0 điểm)
CSES (49866.7 điểm)
Cánh diều (57800.0 điểm)
THT (11300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Training Python (12300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (10900.0 điểm)
ABC (11200.0 điểm)
Array Practice (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3098.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
HSG THCS (21220.0 điểm)
Cốt Phốt (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11920.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (10400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
HSG THPT (8828.0 điểm)
Đề ẩn (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (13710.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Free Contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Practice VOI (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Deque | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Đề chưa ra (453.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |