nguyenthanhtai24122013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:56 p.m. 30 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
2 / 2
PY3
4:31 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
4:17 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
4:42 p.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
3:20 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
TLE
9 / 14
PYPY
3:18 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(359pp)
TLE
7 / 10
PY3
4:20 p.m. 30 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(139pp)
AC
50 / 50
PY3
4:23 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3400.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
CSES (514.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 514.286 / 800.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |