nguyenthanhtai24122013
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1780pp)
AC
200 / 200
C++20
74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++20
70%
(1606pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1526pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(1450pp)
8A 2023 (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 990.0 / 1500.0 |
ABC (2707.5 điểm)
Array Practice (2700.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8198.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (23401.0 điểm)
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (6067.0 điểm)
CSES (105952.1 điểm)
DHBB (13540.0 điểm)
Free Contest (1199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (8900.0 điểm)
Happy School (3550.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG cấp trường (960.0 điểm)
HSG THCS (7260.0 điểm)
HSG THPT (2740.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (5124.4 điểm)
Lập trình cơ bản (404.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 45.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1401.1 điểm)
THT (9490.2 điểm)
THT Bảng A (7314.3 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (309.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn Hamming | 9.783 / 100.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (52283.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 225.0 / 450.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
VOI (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 360.0 / 2600.0 |
Đề ẩn (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt 2 | 50.0 / 50.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Xâu đẹp khủng khiếp | 54.0 / 240.0 |